Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se surveiller


[se surveiller]
tự động từ
chú ý (tự) giữ gìn
Se surveiller même avec ses amis
ngay đối với bạn bè cũng chú ý giữ gìn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.